Có 2 kết quả:

肚脐 dù qí ㄉㄨˋ ㄑㄧˊ肚臍 dù qí ㄉㄨˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

navel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

navel

Bình luận 0